LỜI GIỚI THIỆU
Để nâng cao chất lượng phục vụ bạn đọc, thư viện Trường THPT Yên Dũng số 2 biên soạn thư mục: "Giới thiệu sách mới: sách giáo khoa lớp 10 theo chương trình GDPT mới năm 2022", nhằm cung cấp thông tin về nội dung các môn học, giúp bạn đọc tra cứu thông tin, nhanh chóng tiếp cận đến kho tài nguyên tại Thư viện trường THPT Yên Dũng số 2.
Thư mục “Giới thiệu sách mới: sách giáo khoa lớp 10 theo chương trình GDPT mới năm 2022" được biên soạn với mục đích cung cấp những thông tin cơ bản nhất về một tài liệu: Tên tác giả, tên tài liệu, năm xuất bản, tóm tắt nội dung chính của tài liệu, chỉ số phân loại và số đăng ký cá biệt của sách tại kho thư viện.
Tài liệu trong thư mục được sắp xếp theo chủ đề, dựa trên khung phân loại DDC.
Trong quá trình biên soạn thư mục chắc chắn không tránh khỏi thiếu sót. Rất mong sự đóng góp của bạn đọc để bản thư mục được hoàn thiện hơn.
Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống được biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới 2018, giúp các em hình thành và phát triển những phẩm chất và năng lực cần có đối với người công dân Việt Nam trong thế kỉ XXI. Với thông điệp “Kết nối tri thức với cuộc sống”, bộ SGK này được biên soạn theo mô hình hiện đại, chú trọng vai trò của kiến thức, nhưng kiến thức cần được “kết nối với cuộc sống”, bảo đảm:
1. Phù hợp với người học;
2. Cập nhật những thành tựu khoa học hiện đại, phù hợp nền tảng văn hóa và thực tiễn Việt Nam;
3. Giúp người học vận dụng để giải quyết những vấn đề của đời sống: đời sống cá nhân và xã hội, đời sống tinh thần (đạo đức, giá trị nhân văn) và vật chất (kĩ năng, nghề nghiệp).
1. BÙI MẠNH HÙNG Ngữ văn 10. T.1/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu....- H.: Giáo dục, 2022.- 167 tr.: bảng; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040311122 Chỉ số phân loại: 807.12 10BMH.N1 2022 Số ĐKCB: GK.00488, GK.00487, GK.00486, GK.00485, GK.00484, GK.00483, GK.00482, GK.00481, GK.00480, GK.00479, GK.00478, GK.00476, GK.00475, GK.00477, |
2. BÙI MẠNH HÙNG Ngữ văn 10. T.2/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng Chb), Phan Huy Dũng (Ch.b.); Trần Ngọc Hiếu......- H.: Giáo dục, 2022.- 135 tr.: minh họa; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040311139 Chỉ số phân loại: 807.12 10BMH.N2 2022 Số ĐKCB: GK.00502, GK.00501, GK.00500, GK.00499, GK.00498, GK.00497, GK.00496, GK.00494, GK.00495, GK.00493, GK.00492, GK.00491, GK.00489, GK.00490, |
3. HÀ HUY KHOÁI Toán 10. T.1/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (ch.b.)....- H.: Giáo dục, 2022.- 99 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040311092 Chỉ số phân loại: 510.712 10HHK.T1 2022 Số ĐKCB: GK.00514, GK.00513, GK.00512, GK.00511, GK.00510, GK.00509, GK.00508, GK.00507, GK.00506, GK.00503, GK.00515, GK.00505, GK.00504, GK.00516, GK.00517, GK.00518, GK.00519, |
4. HÀ HUY KHOÁI Toán 10. T.2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (ch.b.)....- H.: Giáo dục, 2022.- 99 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040311108 Chỉ số phân loại: 510.712 10HHK.T2 2022 Số ĐKCB: GK.00523, GK.00524, GK.00525, GK.00526, GK.00527, GK.00528, GK.00529, GK.00530, GK.00532, GK.00531, GK.00520, GK.00533, GK.00522, GK.00521, GK.00534, GK.00535, GK.00536, |
5. LƯU THU THỦY (TỔNG CH.B) Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 10/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu ....- H.: Giáo dục, 2022.- 75 tr.: hình vẽ, bảng; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040311047 Chỉ số phân loại: 373.1425 10LTT(.HD 2022 Số ĐKCB: GK.00537, GK.00542, GK.00543, GK.00544, GK.00546, GK.00547, GK.00548, GK.00552, GK.00551, GK.00550, GK.00553, GK.00554, GK.00555, GK.00540, GK.00538, GK.00541, GK.00539, GK.00545, GK.00549, GK.00556, GK.00557, GK.00558, |
6. NGHIÊM VIẾT HẢI Giáo dục quốc phòng và an ninh 10/ Nghiêm Viết Hải (tổng ch.b.), Đoàn Chí Kiên (ch.b.), Ngô Gia Bắc....- H.: Giáo dục, 2022.- 84 tr.: minh hoạ; 27 cm. ISBN: 9786040326621 Chỉ số phân loại: 355.00712 10NVH.GD 2022 Số ĐKCB: GK.00560, GK.00562, GK.00563, GK.00559, GK.00561, |
8. VŨ VĂN HÙNG Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng (Tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh ( chủ biên), Phạm Kim Chung, Tô Giang.- H.: Giáo dục, 2022.- 139tr.: hình vẽ; 27cm. Kết nối tri thức với cuộc sống ISBN: 9786040310927 Chỉ số phân loại: 530.01 10VVH.VL 2022 Số ĐKCB: GK.00569, GK.00570, GK.00571, |
9. LÊ KIM LONG Hoá học 10/ Lê Kim Long (Tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Nguyễn Thu Hà.....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 119 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040310873 Chỉ số phân loại: 546.07 10LKL.HH 2022 Số ĐKCB: GK.00573, GK.00574, GK.00575, GK.00576, GK.00577, GK.00578, GK.00579, GK.00580, GK.00572, GK.00581, |
10. PHẠM VĂN LẬP Sinh học 10/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Bùi Thị Việt Hà, Đinh Đoàn Long....- H.: Giáo dục, 2022.- 159 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040310774 Chỉ số phân loại: 570.712 10PVL.SH 2022 Số ĐKCB: GK.00582, GK.00583, GK.00584, GK.00585, GK.00586, GK.00587, |
11. LÊ HUỲNH Địa lí 10/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Việt Khôi; Nguyễn Đình Cử, Vũ Thị Hằng,....- H.: Giáo dục, 2022.- 115 tr.: minh họa; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040310835 Chỉ số phân loại: 330.91 10LH.DL 2022 Số ĐKCB: GK.00591, GK.00592, GK.00593, GK.00588, GK.00589, GK.00590, GK.00594, GK.00595, GK.00596, GK.00597, |
12. TRẦN THỊ MAI PHƯƠNG Giáo dục kinh tế và pháp luật 10/ Trần Thị Mai Phương (ch.b.); Nguyễn Hà An, Phạm Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Toan.- H.: Giáo dục, 2022.- 155 tr.: minh họa; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040311153 Chỉ số phân loại: 330.071 10TTMP.GD 2022 Số ĐKCB: GK.00598, GK.00599, GK.00600, GK.00601, GK.00602, GK.00604, GK.00605, GK.00603, |
13. PHẠM THẾ LONG Tin học 10/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.); Đào Kiến Quốc (ch.b.); Bùi Việt Hà, Lê Chí Ngọc, Lê Kim Thư.- H.: Giáo dục, 2022.- 168 tr.: minh họa; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040310897 Chỉ số phân loại: 005.0712 10PTL.TH 2022 Số ĐKCB: GK.00607, GK.00608, GK.00606, GK.00609, |
14. LÊ HUY HOÀNG Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn....- H.: Giáo dục, 2022.- 135 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040310798 Chỉ số phân loại: 607.12 10LHH.CN 2022 Số ĐKCB: GK.00612, GK.00613, GK.00614, GK.00615, GK.00616, GK.00617, GK.00611, GK.00610, |
17. NGUYỄN DUY QUYẾT (TỔNG CH.B) Giáo dục thể chất 10: Bóng đá/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Hà,....- H.: Giáo dục, 2022.- 71tr.: hình ảnh; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Thư mục: Tr.70-71 ISBN: 9786040310866 Tóm tắt: Nội dung: Trang bị cho người học những kiến thức, kĩ năng về chăm sóc sức khỏe, vận động cơ bản, hoạt động thể thao và phát triển các tố chất thể lực. Chỉ số phân loại: 796.324.07 10NDQ(.GD 2022 Số ĐKCB: GK.00640, GK.00641, GK.00642, GK.00643, GK.00644, GK.00645, GK.00646, GK.00647, GK.00648, GK.00649, |
18. TRỊNH HỮU LỘC (TỔNG CH.B) Giáo dục thể chất 10: Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng.- H.: Giáo dục, 2022.- 68 tr.: hình vẽ, bảng; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040311764 Chỉ số phân loại: 796.3250712 10THL(.GD 2022 Số ĐKCB: GK.00650, GK.00651, GK.00652, GK.00653, GK.00654, GK.00655, |
19. TRỊNH HỮU LỘC (TỔNG CH.B) Giáo dục thể chất 10 - Bóng rổ/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng....- H.: Giáo dục, 2022.- 56 tr.: hình vẽ, ảnh; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040311740 Chỉ số phân loại: 796.3230712 10THL(.GD 2022 Số ĐKCB: GK.00658, GK.00659, GK.00660, GK.00661, GK.00662, GK.00663, GK.00664, GK.00665, GK.00666, GK.00656, GK.00657, GK.00667, GK.00668, |
20. Âm nhạc 10/ Phạm Phương Hoa (tổng ch.b.), Phạm Xuân Cung, Trần Thị Thu Hà....- H.: Giáo dục, 2022.- 92 tr.: hình vẽ, bảng; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040311054 Chỉ số phân loại: 780.71 10NDH.ÂN 2022 Số ĐKCB: GK.01047, GK.01046, GK.01045, GK.01044, GK.00669, GK.00670, |
21. Mĩ thuật 10 - Hội hoạ/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Lê Trần Hậu Anh.- H.: Giáo dục, 2022.- 32 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040311030 Chỉ số phân loại: 750.712 10LTHA.MT 2022 Số ĐKCB: GK.00671, GK.00672, |
24. NGUYỄN XUÂN NGHỊ Mĩ Thuật 10: Thiết kế thời trang: Sách giáo khoa/ Phạm Duy Anh, Vũ Hồng Cương, Trần Ngọc Thanh Trang.- H.: Giáo dục, 2022.- 31tr.; 27cm..- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040310965 Chỉ số phân loại: 372 10NXN.MT 2022 Số ĐKCB: GK.00681, GK.00682, |
25. Mĩ thuật 10 - Điêu khắc/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Đinh Gia Lê.- H.: Giáo dục, 2022.- 32 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040310996 Chỉ số phân loại: 730.712 10DGL.MT 2022 Số ĐKCB: GK.01063, GK.01062, GK.01061, GK.01060, GK.00683, GK.00684, |
26. NGUYỄN XUÂN NGHỊ Mĩ thuật 10. Thiết kế đồ họa/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng chủ biên), Phạm Duy Anh, Vương Quốc Chính.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 31tr: hình vẽ; 27cm. Kết nối tri thức với cuộc sống ISBN: 9786040310958 Chỉ số phân loại: 707.7 10NXN.MT 2022 Số ĐKCB: GK.01071, GK.01070, GK.01069, GK.01068, GK.00685, GK.00686, |
27. NGUYỄN XUÂN NGHỊ Mĩ thuật 10: Thiết kế công nghiệp/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Đỗ Đình Tuyến.- H.: Giáo dục, 2022.- 31 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040311023 Chỉ số phân loại: 745.20712 10NXN.MT 2022 Số ĐKCB: GK.00687, GK.00688, |
28. NGUYỄN XUÂN NGHỊ Mĩ thuật 10 - Thiết kế mĩ thuật sân khấu, điện ảnh/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Nguyễn Hữu Phấn, Trần Thanh Việt.- H.: Giáo dục, 2022.- 32 tr.: minh họa; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040310972 Chỉ số phân loại: 745.40712 10NXN.MT 2022 Số ĐKCB: GK.00689, GK.00690, |
30. HÀ HUY KHOÁI Chuyên đề học tập Toán 10/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (đồng ch.b.)....- H.: Giáo dục, 2022.- 63 tr.: minh họa; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040311115 Chỉ số phân loại: 510.712 10HHK.CD 2022 Số ĐKCB: GK.00709, GK.00710, GK.00711, GK.00712, GK.00713, GK.00714, GK.00716, GK.00707, GK.00717, GK.00708, GK.00718, GK.00715, GK.00719, GK.00720, GK.00721, GK.00722, GK.00723, |
31. VŨ VĂN HÙNG Chuyên đề học tập Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Quang Báu (ch.b.), Phạm Kim Chung, Đặng Thanh Hải.- H.: Giáo dục, 2022.- 79 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040310934 Chỉ số phân loại: 530.0712 10VVH.CD 2022 Số ĐKCB: GK.00725, GK.00726, GK.00727, GK.00728, GK.00729, GK.00724, GK.00730, |
32. LÊ KIM LONG Chuyên đề học tập Hoá học 10/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Ngô Tuấn Cường....- H.: Giáo dục, 2022.- 75 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040310880 Chỉ số phân loại: 546.0712 10LKL.CD 2022 Số ĐKCB: GK.00732, GK.00733, GK.00734, GK.00735, GK.00736, GK.00737, GK.00738, GK.00739, GK.00731, GK.00740, |
33. PHẠM VĂN LẬP Chuyên đề học tập Sinh học 10/ Phạm Văn Lập (ch.b.),Phạm Thị Hương, Dương Minh Lam.- H.: Giáo dục, 2022.- 75 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040310781 Chỉ số phân loại: 570.712 10PVL.CD 2022 Số ĐKCB: GK.00741, GK.00742, GK.00743, GK.00744, GK.00745, GK.00746, GK.00747, GK.00748, GK.00749, GK.00750, |
34. Chuyên đề học tập Lịch sử 10/ Vũ Minh Giang (tổng chủ biên xuyên suốt), Phạm Hồng Tâm (tổng chủ biên theo cấp THPT, Trương Thị Bích Hanh....- Đà Nẵng: Giáo dục, 2022.- 63 tr: hình vẽ, bảng; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040311085 Chỉ số phân loại: 907.7 10VMG.CD 2022 Số ĐKCB: GK.01091, GK.01090, GK.01089, GK.01088, GK.00752, GK.00753, GK.00754, GK.00755, GK.00756, GK.00757, GK.00758, GK.00751, |
35. LÊ HUỲNH Chuyên đề học tập Địa lí 10/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Cử, Đặng Tiên Dung, Đào Ngọc Hùng.- H.: Giáo dục, 2022.- 35 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040310842 Chỉ số phân loại: 910.712 10LH.CD 2022 Số ĐKCB: GK.00761, GK.00762, GK.00763, GK.00765, GK.00766, GK.00759, GK.00760, GK.00764, GK.00767, GK.00768, |
36. TRẦN THỊ MAI PHƯƠNG Chuyên đề học tập Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10/ Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Phạm Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Toan.- H.: Giáo dục, 2022.- 67 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040311160 Chỉ số phân loại: 330.0712 10TTMP.CD 2022 Số ĐKCB: GK.00769, GK.00770, GK.00771, GK.00772, GK.00773, GK.00774, GK.00775, GK.00776, GK.00777, |
37. Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và Công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Phạm Văn Sơn.- H.: Giáo dục, 2022.- 59 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040310804 Tóm tắt: Hướng dẫn dạy học các chuyên đề học tập công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ: Vẽ và thiết kế với sự hỗ trợ của máy tính, thiết kế mạch điều khiển cho ngôi nhà thông minh, nghề nghiệp STEM. Chỉ số phân loại: 600.712 10DHG.CD 2022 Số ĐKCB: GK.01115, GK.01114, GK.01113, GK.01112, GK.00778, GK.00779, GK.00780, GK.00781, GK.00782, GK.00783, GK.00784, GK.00785, |
38. Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh....- H.: Giáo dục, 2022.- 72 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040310828 Chỉ số phân loại: 630.712 10BNT.CD 2022 Số ĐKCB: GK.01119, GK.01118, GK.01117, GK.01116, GK.00787, GK.00788, GK.00789, GK.00790, GK.00791, GK.00792, GK.00786, |
39. Chuyên đề học tập Tin học 10 - Định hướng khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà (ch.b.), Lê Việt Thành, Trương Vô Hữu Thiên.- H.: Giáo dục, 2022.- 72 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040310910 Chỉ số phân loại: 005.0712 10TVHT.CD 2022 Số ĐKCB: GK.01127, GK.01126, GK.01125, GK.01124, GK.00793, GK.00794, GK.00795, GK.00796, GK.00797, GK.00798, GK.00799, GK.00800, GK.00801, |
40. PHẠM THẾ LONG Chuyên đề học tập Tin học 10 - Định hướng tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc (ch.b.), Dương Quỳnh Nga, Đặng Bích Việt.- H.: Giáo dục, 2022.- 79 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040310903 Chỉ số phân loại: 005.0712 10PTL.CD 2022 Số ĐKCB: GK.00802, GK.00803, GK.00804, GK.00805, GK.00806, GK.00807, GK.00808, GK.00809, GK.00810, |
41. Chuyên đề học tập Âm nhạc 10/ Phạm Phương Hoa(tổng ch.b.), Phạm Xuân Cung, Nguyễn Đỗ Hiệp.- H.: Giáo dục, 2022.- 55 tr.: hình vẽ, bảng; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040311061 Chỉ số phân loại: 780.712 10NDH.CD 2022 Số ĐKCB: GK.01131, GK.01130, GK.01129, GK.01128, GK.00811, GK.00812, |
Hi vọng thư mục sách giáo khoa mới lớp 10 sẽ giúp các em tìm kiếm sách nhanh hơn, phục vụ tốt công tác học tập trong năm học mới!