THƯ MỤC SÁCH GIÁO KHOA KHỐI 11

 LỜI GIỚI THIỆU

     Để nâng cao chất lượng phục vụ bạn đọc, thư viện Trường THPT Yên Dũng số 2 biên soạn thư mục: "Giới thiệu sách mới: sách giáo khoa lớp 11 theo chương trình GDPT mới năm 2023", nhằm cung cấp thông tin về nội dung các môn học, giúp bạn đọc tra cứu thông tin, nhanh chóng tiếp cận đến kho tài nguyên tại Thư viện trường THPT Yên Dũng số 2.

     Thư mục “Giới thiệu sách mới: sách giáo khoa lớp 11 theo chương trình GDPT mới năm 2022" được biên soạn với mục đích cung cấp những thông tin cơ bản nhất về một tài liệu: Tên tác giả, tên tài liệu, năm xuất bản, tóm tắt nội dung chính của tài liệu, chỉ số phân loại và số đăng ký cá biệt của sách tại kho thư viện.

Tài liệu trong thư mục được sắp xếp theo chủ đề, dựa trên khung phân loại DDC.

Trong quá trình biên soạn thư mục chắc chắn không tránh khỏi thiếu sót. Rất mong sự đóng góp của bạn đọc để bản thư mục được hoàn thiện hơn.

Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống được biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới 2018, giúp các em hình thành và phát triển những phẩm chất và năng lực cần có đối với người công dân Việt Nam trong thế kỉ XXI. Với thông điệp “Kết nối tri thức với cuộc sống”, bộ SGK này được biên soạn theo mô hình hiện đại, chú trọng vai trò của kiến thức, nhưng kiến thức cần được “kết nối với cuộc sống”, bảo đảm:

1. Phù hợp với người học;

2. Cập nhật những thành tựu khoa học hiện đại, phù hợp nền tảng văn hóa và thực tiễn Việt Nam;

3. Giúp người học vận dụng để giải quyết những vấn đề của đời sống: đời sống cá nhân và xã hội, đời sống tinh thần (đạo đức, giá trị nhân văn) và vật chất (kĩ năng, nghề nghiệp).

 


1. BÙI MẠNH HÙNG (TỔNG CHỦ BIÊN)
    Ngữ Văn 11. T.1/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b), Trần Ngọc Hiếu,...- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 163tr.; 27cm..- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040350824
     Chỉ số phân loại: 807.7 11BMH.N1 2023
     Số ĐKCB: GK.01133, GK.01134, GK.01135, GK.01132, GK.01280, GK.01281, GK.01282, GK.01283, GK.01284, GK.01285, GK.01286, GK.01287, GK.01288, GK.01289, GK.01290,

2. BÙI MẠNH HÙNG (TỔNG CHỦ BIÊN)
    Ngữ Văn 11. T.2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b), Trần Ngọc Hiếu,...- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 131tr.; 27cm..- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040350831
     Chỉ số phân loại: 807.7 11BMH(.N2 2023
     Số ĐKCB: GK.01137, GK.01138, GK.01139, GK.01136, GK.01291, GK.01292, GK.01293, GK.01294, GK.01295, GK.01296, GK.01297, GK.01298, GK.01299, GK.01300, GK.01301,

3. HÀ HUY KHOÁI (TỔNG CH,B), CUNG THẾ ANH, TRẦN VĂN TẤN, ...
    Toán 11. T.1/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng ( Đồng ch.b.),....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 131tr; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040350794
     Tóm tắt: Nội dung cuốn sách gồm có các chương, các bài học thường đưa ra các tình huống, những ví dụ thực tế. Qua đó giúp các em trau dồi những kĩ năng cần thiết cho một công dân thời hiện đại, đó là khả năng "mô hình hóa". Khi đã đưa vấn đề thực tiễn về bài toán ( mô hình toán học),...
     Chỉ số phân loại: 510.07 11HHK(.T1 2023
     Số ĐKCB: GK.01140, GK.01141, GK.01142, GK.01143, GK.01302, GK.01303, GK.01304, GK.01305, GK.01306, GK.01307, GK.01308, GK.01309, GK.01310, GK.01311, GK.01312, GK.01313, GK.01314, GK.01315,

4. HÀ HUY KHOÁI (TỔNG CH,B)
    Toán 11. T.2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.),....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 111tr; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040350800
     Chỉ số phân loại: 510.07 11HHK(.T2 2023
     Số ĐKCB: GK.01145, GK.01146, GK.01147, GK.01144, GK.01316, GK.01317, GK.01318, GK.01319, GK.01320, GK.01321, GK.01322, GK.01323, GK.01324, GK.01325, GK.01326, GK.01327, GK.01328, GK.01329,

5. VŨ MINH GIANG
    Lịch sử 11/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b. xuyên suốt), Phạm Hồng Tung ( tổng ch.b. cấp THPT), Trần Thị Vinh (ch.b.).- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 95 tr.: hình vẽ, ảnh; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040350770
     Chỉ số phân loại: 909.07 11VMG.LS 2023
     Số ĐKCB: GK.01148, GK.01149, GK.01150, GK.01151, GK.01330, GK.01331, GK.01332, GK.01333,

6. NGUYỄN DUY QUYẾT (TỔNG CH.B)
    Giáo dục thể chất 11 - Cầu lông: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (Ch.b.), Nguyễn Hữu Bính,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 79tr; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040350558
     Chỉ số phân loại: 796.323.7 11NDQ(.GD 2023
     Số ĐKCB: GK.01156, GK.01157, GK.01158, GK.01159, GK.01336, GK.01335, GK.01334,

8. TRỊNH HỮU LỘC (TỔNG CH.B)
    Giáo dục thể chất 11 - Bóng chuyền: Sách giáo khoa/ Trịnh Hữu Lộc (Tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (Ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 56tr.: hình ảnh minh họa; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Thư mục: Tr.55
     ISBN: 9786040351791
     Tóm tắt: Nội dung: Trang bị cho người học những kiến thức, kĩ năng về chăm sóc sức khỏe, vận động cơ bản, hoạt động thể thao và phát triển các tố chất thể lực..
     Chỉ số phân loại: 796.325.07 11THL(.GD 2023
     Số ĐKCB: GK.01160, GK.01161, GK.01162, GK.01163, GK.01340, GK.01341, GK.01342,

9. TRỊNH HỮU LỘC (TỔNG CH.B)
    Giáo dục thể chất 11 - Bóng rổ/ Trịnh Hữu Lộc (Tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (Ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 64tr.: hình ảnh minh họa; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040351807
     Chỉ số phân loại: 796.323.7 11THL(.GD 2023
     Số ĐKCB: GK.01164, GK.01165, GK.01166, GK.01167, GK.01343, GK.01344, GK.01345,

10. LƯU THU THỦY (TỔNG CH.B)
    Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 11/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 72tr.: hình ảnh minh họa; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040350749
     Chỉ số phân loại: 373.1425.7 11LTT(.HD 2023
     Số ĐKCB: GK.01168, GK.01169, GK.01170, GK.01171, GK.01346, GK.01347, GK.01348, GK.01349, GK.01350, GK.01351, GK.01352, GK.01353, GK.01354, GK.01355, GK.01356, GK.01357, GK.01358, GK.01359, GK.01360,

11. NGHIÊM VIẾT HẢI
    Giáo dục quốc phòng và an ninh 11/ Nghiêm Viết Hải (tổng ch.b.), Đoàn Chí Kiên (ch.b.), Hoàng Ngọc Bình,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 67tr.: minh họa; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040351326
     Chỉ số phân loại: 355.7 11NVH.GD 2023
     Số ĐKCB: GK.01172, GK.01173, GK.01174, GK.01175, GK.01361, GK.01362, GK.01363,

12. VŨ VĂN HÙNG
    Vật lí 11/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên ( ch.b.), Phạm Kim Chung,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 115tr.: hình vẽ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040350626
     Chỉ số phân loại: 530.07 11VVH.VL 2023
     Số ĐKCB: GK.01176, GK.01177, GK.01178, GK.01179, GK.01364, GK.01365, GK.01366, GK.01367, GK.01368, GK.01369, GK.01370,

13. LÊ KIM LONG
    Hóa học 11/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư ( ch.b), Nguyễn Đăng Đạt,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 120tr.: Hình vẽ, minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040350565
     Chỉ số phân loại: 540.07 11LKL.HH 2023
     Số ĐKCB: GK.01181, GK.01182, GK.01183, GK.01180, GK.01371, GK.01372, GK.01373, GK.01374, GK.01375, GK.01376,

15. NGUYỄN MINH ĐOAN
    Giáo dục kinh tế và pháp luật 11/ Nguyễn Minh Đoan - Trần Thị Mai Phương ( đồng ch.b.), Nguyễn Hà An,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 147tr.: hình ảnh minh họa; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040350855
     Chỉ số phân loại: 330.07 11NMD.GD 2023
     Số ĐKCB: GK.01192, GK.01193, GK.01194, GK.01195, GK.01387, GK.01388, GK.01389, GK.01390,

16. PHẠM THẾ LONG
    Tin học 11 - Định hướng khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc, Bùi Viêt Hà (đông ch.b.),...- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 147tr: hình vẽ, bảng; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040350589
     Chỉ số phân loại: 005.7 11PTL.TH 2023
     Số ĐKCB: GK.01196, GK.01197, GK.01198, GK.01199, GK.01391, GK.01392, GK.01393, GK.01394,

17. PHẠM THẾ LONG
    Tin học 11 - Định hướng tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng ch.b),....- H.: Giáo dục, 2023.- 168tr: hình vẽ, bảng; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040350596
     Chỉ số phân loại: 005.07 11PTL.TH 2023
     Số ĐKCB: GK.01201, GK.01202, GK.01203, GK.01200, GK.01395, GK.01396, GK.01397, GK.01398,

18. LÊ HUY HOÀNG
    Công nghệ 11 - Công nghệ cơ khí/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b), Thái Thế Hùng, Hồ Hữu Hải....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 119tr.: hình vẽ, minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040350480
     Chỉ số phân loại: 636.07 11LHH.CN 2023
     Số ĐKCB: GK.01204, GK.01205, GK.01206, GK.01207, GK.01399, GK.01400, GK.01401, GK.01402,

19. LÊ HUY HOÀNG
    Công nghệ 11 - Công nghệ chăn nuôi/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (chủ biên), Nguyễn Xuân Bá, Cao Bá Cương.- H.: Giáo dục, 2023.- 119 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040350503
     Chỉ số phân loại: 607.7 11PKD.CN 2023
     Số ĐKCB: GK.01208, GK.01209, GK.01210, GK.01211, GK.01403, GK.01404, GK.01405, GK.01406,

20. PHẠM PHƯƠNG HOA
    Âm nhạc 11/ Phạm Phương Hoa (tổng ch.b.), Phạm Xuân Cung, Trần Thị Thu Hà....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 87 tr.: hình vẽ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040350756
     Chỉ số phân loại: 780.71 11PPH.ÂN 2023
     Số ĐKCB: GK.01212, GK.01213, GK.01214, GK.01215, GK.01407,

21. ĐINH GIA LÊ
    Mĩ thuật 11 - Thiết kế mĩ thuật đa phương tiện/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (ch.b.),....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 31tr.: hình ảnh minh họa; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040350640
     Chỉ số phân loại: 770.712 11DGL.MT 2023
     Số ĐKCB: GK.01408,

23. ĐINH GIA LÊ
    Mĩ thuật 11- Thiết kế thời trang/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng ch.b.),.....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 40tr.: hình ảnh minh họa; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040350664
     Chỉ số phân loại: 770.712 11DGL.MT 2023
     Số ĐKCB: GK.01410,

24. ĐINH GIA LÊ
    Mĩ thuật 11 - Lí luận và lịch sử mĩ thuật/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng ch.b.),....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 31tr.: hình ảnh minh họa; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040350688
     Chỉ số phân loại: 709.712 11DGL.MT 2023
     Số ĐKCB: GK.01411,

25. ĐINH GIA LÊ
    Mĩ thuật 11 - Điêu khắc/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng ch.b.),.....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 32tr.: hình ảnh minh họa; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040350695
     Chỉ số phân loại: 730.712 11TTT.MT 2023
     Số ĐKCB: GK.01220, GK.01221, GK.01222, GK.01223, GK.01412,

26. ĐINH GIA LÊ
    Mĩ thuật 11 - Kiến trúc/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng ch.b.),.....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 32tr.: hình ảnh minh họa; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040350701
     Chỉ số phân loại: 720.712 11VHC.MT 2023
     Số ĐKCB: Gk.01224, GK.01225, GK.01226, GK.01227, GK.01413,

27. ĐINH GIA LÊ
    Mĩ thuật 11 - Đồ hoạ (tranh in)/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồngch.b.),.....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 31tr.: hình ảnh minh họa; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040350725
     Chỉ số phân loại: 740.712 11DGL.MT 2023
     Số ĐKCB: GK.01414,

28. ĐINH GIA LÊ
    Mĩ thuật 11 - Thiết kế công nghiệp/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng ch.b.),.....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 31tr.: hình ảnh minh họa; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040350732
     Chỉ số phân loại: 745.20712 11DGL.MT 2023
     Số ĐKCB: GK.01415,

29. ĐINH GIA LÊ
    Mĩ thuật 11 - Hội hoạ/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng ch.b.),....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 31tr.: hình ảnh minh họa; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040350718
     Chỉ số phân loại: 750.712 11DGL.MT 2023
     Số ĐKCB: GK.01416,

31. VŨ MINH GIANG
    Chuyên đề học tập Lịch sử 11/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b. xuyên suốt), Phạm Hồng Tung ( tổng ch.b. cấp THPT), Trần Thị Vinh (ch.b.).- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 55tr.: hình ảnh minh họa; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040350787
     Chỉ số phân loại: 907.07 11VMG.CD 2023
     Số ĐKCB: GK.01240, GK.01241, GK.01242, GK.01243, GK.01430, GK.01431, GK.01432, GK.01433,

32. LÊ HUỲNH
    Chuyên đề học tập Địa lí 11/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Vũ Hà ( ch.b.), Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Ngọc Quỳnh.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 59tr.: minh hoạ, hình vẽ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040350534
     Chỉ số phân loại: 910.07 11LH.CD 2023
     Số ĐKCB: GK.01244, GK.01245, GK.01246, GK.01247, GK.01434, GK.01435, GK.01436, GK.01437,

33. NGUYỄN MINH ĐOAN
    Chuyên đề học tập Giáo dục kinh tế và pháp luật 11/ Nguyễn Minh Đoan - Trần Thị Mai Phương ( đồng ch.b.), Nguyễn Thị Hồi.- H: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 71tr; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040350862
     Chỉ số phân loại: 330.07 11NMD.CD 2023
     Số ĐKCB: GK.01248, GK.01249, GK.01250, GK.01251, GK.01438, GK.01439, GK.01440, GK.01441,

34. VŨ VĂN HÙNG
    Chuyên đề học tập Vật lí 11/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đặng Thanh Hải (ch.b.), Tưởng Duy Hải,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 59tr.; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040350633
     Chỉ số phân loại: 530.07 11VVH.CD 2023
     Số ĐKCB: GK.01252, GK.01253, GK.01254, GK.01255, GK.01442, GK.01443, GK.01444, GK.01445, GK.01446,

35. LÊ KIM LONG
    Chuyên đề học tập Hóa học 11/ Lê Kim Long (ch.b), Đặng Xuân Thư ( ch.b), Nguyễn Hữu Chung,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 56tr.: hình vẽ, minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040350572
     Chỉ số phân loại: 540.07 11LKL.CD 2023
     Số ĐKCB: GK.01257, GK.01258, GK.01259, GK.01256, GK.01447, GK.01448, GK.01449, GK.01450,

37. PHẠM THẾ LONG
    Chuyên đề học tập tin học 11 - Định hướng tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng ch.b.),....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 75tr: hình vẽ, bảng; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040350619
     Chỉ số phân loại: 005.7 11PTL.CD 2023
     Số ĐKCB: GK.01272, GK.01273, GK.01274, GK.01275, GK.01460, GK.01461,

38. PHẠM THẾ LONG
    Chuyên đề học tập tin học 11 - Định hướng khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà (ch.b.), Nguyễn Hoàng Hà,......- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 71tr: hình vẽ, bảng; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040350602
     Chỉ số phân loại: 005.07 11PTL.CD 2023
     Số ĐKCB: GK.01276, GK.01277, GK.01278, GK.01279, GK.01462, GK.01463,

39. ĐINH GIA LÊ
    Chuyên đề học tập Mĩ thuật 11/ Đinh Gia Lê (Tổng chủ biên), Hoàng Minh Phúc (Chủ biên), Đào THị Hà, ....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 64tr.; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: KPL 11DGL.CD 2023
     Số ĐKCB: GK.01464,

40. PHẠM PHƯƠNG HOA
    Chuyên đề học tập Âm nhạc 11/ Phạm Phương Hoa (tổng ch.b.), Trần Thu Hà, Phạm Hoàng Trung.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 47tr.: hình vẽ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040350763
     Chỉ số phân loại: 780.7 11PPH.CD 2023
     Số ĐKCB: GK.01465,

Hi vọng thư mục sách giáo khoa mới lớp 11 sẽ giúp các em tìm kiếm sách nhanh hơn, phục vụ tốt công tác học tập trong năm học mới.